Trang chủ000004 • SHE
add
Shenzhen GuoHua Netwrk Scrty Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,97 ¥ - 7,97 ¥
Phạm vi một năm
7,80 ¥ - 24,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T CNY
Số lượng trung bình
6,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,34 Tr | 18,68% |
Chi phí hoạt động | 22,39 Tr | -7,94% |
Thu nhập ròng | -11,69 Tr | -8,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,75 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,48 Tr | -52,06% |
Tổng tài sản | 290,79 Tr | -27,94% |
Tổng nợ | 228,86 Tr | 3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,69 Tr | -8,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,95 Tr | -431,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | 94,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,51 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,78 Tr | 1,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
298