Trang chủ000004 • SHE
add
Shenzhen GuoHua Netwrk Scrty Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,75 ¥ - 8,99 ¥
Phạm vi một năm
7,19 ¥ - 24,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T CNY
Số lượng trung bình
6,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,34 Tr | 18,68% |
Chi phí hoạt động | 23,85 Tr | -1,44% |
Thu nhập ròng | -11,69 Tr | -8,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,75 | 8,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,47 Tr | -46,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,48 Tr | -52,06% |
Tổng tài sản | 290,79 Tr | -27,94% |
Tổng nợ | 228,86 Tr | 3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,69 Tr | -8,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,95 Tr | -431,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | 94,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,51 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,78 Tr | 1,06% |
Dòng tiền tự do | -22,45 Tr | -866,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
302