Trang chủ000007 • SHE
add
Shenzhen Quanxinhao Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,68 ¥ - 6,89 ¥
Phạm vi một năm
3,89 ¥ - 8,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T CNY
Số lượng trung bình
9,32 Tr
Tỷ số P/E
82,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,05 Tr | 142,60% |
Chi phí hoạt động | 9,89 Tr | 41,65% |
Thu nhập ròng | 53,25 Tr | 111,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,79 | -12,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,73 Tr | -42,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,70 Tr | -43,76% |
Tổng tài sản | 318,81 Tr | -19,94% |
Tổng nợ | 127,25 Tr | -51,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,25 Tr | 111,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,33 Tr | 163,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,90 Tr | 1.234,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,04 Tr | -370,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,66 Tr | -142,38% |
Dòng tiền tự do | 7,91 Tr | 220,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 1983
Trang web
Nhân viên
74