Trang chủ000008 • SHE
add
China High Speed Railway Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,21 ¥ - 2,27 ¥
Phạm vi một năm
1,81 ¥ - 3,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 T CNY
Số lượng trung bình
50,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,66 Tr | -11,66% |
Chi phí hoạt động | 224,71 Tr | 43,67% |
Thu nhập ròng | -125,94 Tr | -148,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,33 | -181,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -107,74 Tr | -444,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,20 Tr | -50,72% |
Tổng tài sản | 10,49 T | -9,90% |
Tổng nợ | 7,01 T | -3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,94 Tr | -148,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,52 Tr | 1,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,38 Tr | 86,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,68 Tr | -103,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,15 Tr | -132,56% |
Dòng tiền tự do | -83,85 N | 99,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 1989
Trang web
Nhân viên
2.160