Trang chủ000011 • SHE
add
Shenzhen Properties & Resources Development (Group) Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
9,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,01 ¥ - 9,44 ¥
Phạm vi một năm
7,18 ¥ - 10,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 T CNY
Số lượng trung bình
16,83 Tr
Tỷ số P/E
23,63
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,78 Tr | -11,51% |
Chi phí hoạt động | 76,13 Tr | -36,94% |
Thu nhập ròng | -5,63 Tr | -153,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,22 | -161,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,54 Tr | -63,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -3,11% |
Tổng tài sản | 16,12 T | 3,42% |
Tổng nợ | 11,61 T | 4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,63 Tr | -153,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 T | -182,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,11 Tr | -147,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 315,57 Tr | 1.871,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -705,35 Tr | -85,86% |
Dòng tiền tự do | -1,13 T | -129,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
8.817