Trang chủ000011 • SHE
add
Shenzhen Properties & Resources Development (Group) Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
8,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,07 ¥ - 8,38 ¥
Phạm vi một năm
7,16 ¥ - 10,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T CNY
Số lượng trung bình
4,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 163,36% |
Chi phí hoạt động | 184,79 Tr | 35,47% |
Thu nhập ròng | -1,12 T | -580,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,96 | -282,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -990,54 Tr | -249,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | -38,95% |
Tổng tài sản | 15,29 T | -9,98% |
Tổng nợ | 12,06 T | -1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 T | -580,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 328,95 Tr | -51,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,81 Tr | -100,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,93 Tr | -71,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 448,67 Tr | -74,15% |
Dòng tiền tự do | 1,16 T | 85,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
8.964