Trang chủ000014 • SHE
add
Shahe Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,99 ¥ - 10,67 ¥
Phạm vi một năm
7,64 ¥ - 13,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T CNY
Số lượng trung bình
7,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,78 Tr | -79,73% |
Chi phí hoạt động | 26,10 Tr | -62,20% |
Thu nhập ròng | -30,43 Tr | -214,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,83 | -663,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,83 Tr | -117,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -480,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,79 Tr | -35,78% |
Tổng tài sản | 2,19 T | -12,79% |
Tổng nợ | 515,76 Tr | -35,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,43 Tr | -214,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,11 Tr | -119,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,36 N | 71,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | 98,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,64 Tr | -148,68% |
Dòng tiền tự do | -15,09 Tr | -169,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 1987
Trang web
Nhân viên
78