Trang chủ000014 • SHE
add
Shahe Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,21 ¥ - 11,60 ¥
Phạm vi một năm
7,64 ¥ - 14,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T CNY
Số lượng trung bình
18,49 Tr
Tỷ số P/E
38,08
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,38 Tr | -67,65% |
Chi phí hoạt động | 34,24 Tr | -22,73% |
Thu nhập ròng | -7,23 Tr | -112,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,54 | -139,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,36 Tr | -110,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 418,44 Tr | -37,75% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -15,41% |
Tổng nợ | 531,14 Tr | -44,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,23 Tr | -112,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,89 Tr | 64,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,25 N | 95,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | 52,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,38 Tr | 64,99% |
Dòng tiền tự do | -48,91 Tr | 56,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 1987
Trang web
Nhân viên
113