Trang chủ000016 • SHE
add
Tập đoàn Konka
Giá đóng cửa hôm trước
4,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,86 ¥ - 5,00 ¥
Phạm vi một năm
1,87 ¥ - 7,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,65 T CNY
Số lượng trung bình
78,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | 0,74% |
Chi phí hoạt động | 167,16 Tr | -82,46% |
Thu nhập ròng | -1,69 T | -16,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,41 | -15,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,79 Tr | 94,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 T | -30,81% |
Tổng tài sản | 30,41 T | -15,11% |
Tổng nợ | 28,18 T | -5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 T | -16,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 564,86 Tr | -35,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 350,98 Tr | -34,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -954,48 Tr | 11,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,14 Tr | -109,33% |
Dòng tiền tự do | 1,62 T | 36,62% |