Trang chủ000017 • SHE
add
Shenzhen China Bicycle Company (Holdings) Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,35 ¥ - 6,67 ¥
Phạm vi một năm
4,96 ¥ - 8,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T CNY
Số lượng trung bình
25,23 Tr
Tỷ số P/E
262,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,41 Tr | 36,56% |
Chi phí hoạt động | 2,86 Tr | -62,63% |
Thu nhập ròng | 9,42 Tr | -26,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | -46,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,70 Tr | 16,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,97 Tr | 49,54% |
Tổng tài sản | 434,45 Tr | 17,52% |
Tổng nợ | 66,31 Tr | 10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 689,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,42 Tr | -26,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,84 Tr | -40,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,07 N | -858,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,46 Tr | 188,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,07 Tr | 50,00% |
Dòng tiền tự do | 13,62 Tr | -38,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
81