Trang chủ000019 • SHE
add
Shenzhen Cereals Holdings Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,34 ¥ - 6,53 ¥
Phạm vi một năm
5,51 ¥ - 7,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,30 T CNY
Số lượng trung bình
10,85 Tr
Tỷ số P/E
23,74
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | -10,02% |
Chi phí hoạt động | 94,90 Tr | -4,19% |
Thu nhập ròng | 65,14 Tr | 3,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | 15,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,95 Tr | -27,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,75 Tr | -76,66% |
Tổng tài sản | 7,39 T | -2,49% |
Tổng nợ | 2,63 T | -8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,14 Tr | 3,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -411,70 Tr | -252,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 164,70 Tr | 548,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,99 Tr | 208,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,01 Tr | -187,75% |
Dòng tiền tự do | -379,98 Tr | -265,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.215