Trang chủ000019 • SHE
add
Shenzhen Cereals Holdings Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,82 ¥ - 6,95 ¥
Phạm vi một năm
5,51 ¥ - 7,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,97 T CNY
Số lượng trung bình
11,86 Tr
Tỷ số P/E
24,82
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | -15,89% |
Chi phí hoạt động | 75,99 Tr | -41,88% |
Thu nhập ròng | 115,53 Tr | 8,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,34 | 29,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,88 Tr | 17,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,45 Tr | -53,98% |
Tổng tài sản | 7,22 T | -6,10% |
Tổng nợ | 2,38 T | -17,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,53 Tr | 8,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 681,14 Tr | 9,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,42 Tr | 40,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -409,39 Tr | -56,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,33 Tr | 131,92% |
Dòng tiền tự do | 515,07 Tr | 14,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.215