Trang chủ000020 • KRX
add
Dongwha Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.620,00 ₩ - 6.740,00 ₩
Phạm vi một năm
6.350,00 ₩ - 10.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
184,33 T KRW
Số lượng trung bình
60,19 N
Tỷ số P/E
24,13
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,19 T | 26,00% |
Chi phí hoạt động | 51,09 T | 20,68% |
Thu nhập ròng | -307,55 Tr | -105,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,28 | -104,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,36 T | -13,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -114,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,09 T | -63,02% |
Tổng tài sản | 587,11 T | 19,78% |
Tổng nợ | 181,18 T | 105,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 405,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,55 Tr | -105,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,30 T | -161,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,96 T | -3.312,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,53 T | 2.826,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,99 T | -246,36% |
Dòng tiền tự do | -60,00 T | -1.642,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 9, 1897
Trang web
Nhân viên
793