Trang chủ000020 • KRX
add
Dongwha Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.220,00 ₩ - 6.290,00 ₩
Phạm vi một năm
5.600,00 ₩ - 9.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
175,13 T KRW
Số lượng trung bình
37,66 N
Tỷ số P/E
31,24
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,63 T | 43,20% |
Chi phí hoạt động | 52,02 T | 7,78% |
Thu nhập ròng | -639,78 Tr | -143,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,53 | -130,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,70 T | 308,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,50 T | -51,03% |
Tổng tài sản | 619,63 T | 10,94% |
Tổng nợ | 216,81 T | 40,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 402,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -639,78 Tr | -143,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 T | 76,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,51 T | 69,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,82 T | -10,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,50 T | 115,66% |
Dòng tiền tự do | -6,27 T | 62,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 9, 1897
Trang web
Nhân viên
816