Trang chủ000025 • SHE
add
Shenzhen Tellus Holding Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
17,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,81 ¥ - 17,20 ¥
Phạm vi một năm
12,75 ¥ - 21,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 T CNY
Số lượng trung bình
23,52 Tr
Tỷ số P/E
53,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,50 Tr | -56,68% |
Chi phí hoạt động | 19,46 Tr | -11,86% |
Thu nhập ròng | 34,23 Tr | -2,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,42 | 124,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,10 Tr | 10,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,85 Tr | -30,33% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 4,28% |
Tổng nợ | 647,16 Tr | -7,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,23 Tr | -2,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,34 Tr | 478,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,90 Tr | -11.816,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,99 Tr | -200,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,55 Tr | -379,17% |
Dòng tiền tự do | -107,04 Tr | -47,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1986
Trang web
Nhân viên
160