Trang chủ000026 • SHE
add
FIYTA Precision Technology Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,09 ¥ - 10,55 ¥
Phạm vi một năm
7,80 ¥ - 12,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T CNY
Số lượng trung bình
7,40 Tr
Tỷ số P/E
15,67
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 963,37 Tr | -17,15% |
Chi phí hoạt động | 286,96 Tr | -8,30% |
Thu nhập ròng | 50,48 Tr | -35,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | -22,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,68 Tr | -30,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,70 Tr | 11,46% |
Tổng tài sản | 4,19 T | -0,21% |
Tổng nợ | 818,16 Tr | -11,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,48 Tr | -35,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,84 Tr | 34,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,94 Tr | 26,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,47 Tr | 78,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,34 Tr | 461,00% |
Dòng tiền tự do | -70,46 Tr | 20,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
4.238