Trang chủ000028 • SHE
add
China National Accord
Giá đóng cửa hôm trước
31,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,46 ¥ - 31,30 ¥
Phạm vi một năm
23,84 ¥ - 42,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,27 T CNY
Số lượng trung bình
7,22 Tr
Tỷ số P/E
11,15
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,68 T | 2,65% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 0,52% |
Thu nhập ròng | 322,05 Tr | -10,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -12,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | -9,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,61 Tr | -17,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,43 T | 4,74% |
Tổng tài sản | 51,98 T | 2,45% |
Tổng nợ | 30,33 T | 0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 556,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 322,05 Tr | -10,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 351,71 Tr | 1.790,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,18 Tr | 1.109,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -939,44 Tr | -55,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -489,52 Tr | 20,74% |
Dòng tiền tự do | -864,77 Tr | 24,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1986
Trang web
Nhân viên
39.449