Trang chủ000029 • SHE
add
ShenZhen Spcl cnmc Zn Rl stt & Prprts Gr
Giá đóng cửa hôm trước
15,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,09 ¥ - 15,51 ¥
Phạm vi một năm
10,00 ¥ - 19,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,79 T CNY
Số lượng trung bình
3,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,79 Tr | 12,58% |
Chi phí hoạt động | 50,14 Tr | 50,54% |
Thu nhập ròng | -181,73 Tr | 15,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,42 | 24,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -384,11 Tr | 3,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | -13,33% |
Tổng tài sản | 5,99 T | -7,67% |
Tổng nợ | 2,59 T | -4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,73 Tr | 15,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,25 Tr | -99,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,38 Tr | 91,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,27 Tr | -228,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,22 Tr | -111,19% |
Dòng tiền tự do | 184,73 Tr | -85,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 1986
Trang web
Nhân viên
233