Trang chủ000031 • SHE
add
Grandjoy Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,56 ¥ - 2,71 ¥
Phạm vi một năm
2,21 ¥ - 4,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,70 T CNY
Số lượng trung bình
24,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,31 T | -4,80% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | -28,77% |
Thu nhập ròng | -2,39 T | -148,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,61 | -161,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | 274,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,09 T | -10,34% |
Tổng tài sản | 178,57 T | -9,84% |
Tổng nợ | 137,02 T | -9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,39 T | -148,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,34 T | 2,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,52 Tr | -99,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 T | 73,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 757,29 Tr | -50,32% |
Dòng tiền tự do | 3,70 T | -32,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
6.189