Trang chủ000032 • SHE
add
Shenzhen Sed Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,66 ¥ - 23,10 ¥
Phạm vi một năm
11,93 ¥ - 33,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,75 T CNY
Số lượng trung bình
27,24 Tr
Tỷ số P/E
92,43
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,55 T | -18,41% |
Chi phí hoạt động | 847,97 Tr | -28,77% |
Thu nhập ròng | -34,06 Tr | -299,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,27 | -345,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 348,87 Tr | -31,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 86,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,41 T | 6,14% |
Tổng tài sản | 68,05 T | 15,42% |
Tổng nợ | 55,65 T | 18,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,06 Tr | -299,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 T | 0,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,87 Tr | 31,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 296,12 Tr | -83,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 T | -749,47% |
Dòng tiền tự do | -2,36 T | 2,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
23.355