Trang chủ000037 • SHE
add
Shenzhen Nanshan Power Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
9,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,32 ¥ - 9,85 ¥
Phạm vi một năm
6,10 ¥ - 12,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T CNY
Số lượng trung bình
14,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,10 Tr | 0,15% |
Chi phí hoạt động | 27,45 Tr | 14,34% |
Thu nhập ròng | -7,78 Tr | -191,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,25 | -191,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,50 Tr | -138,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,60 Tr | 18,93% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 3,04% |
Tổng nợ | 666,92 Tr | 7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 602,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,78 Tr | -191,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,41 Tr | 54,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 229,79 Tr | 1.619,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,62 Tr | -217,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,66 Tr | 820,82% |
Dòng tiền tự do | -281,53 Tr | 30,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
284