Trang chủ000037 • SHE
add
Shenzhen Nanshan Power Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
8,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,56 ¥ - 8,94 ¥
Phạm vi một năm
6,70 ¥ - 11,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T CNY
Số lượng trung bình
10,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,96 Tr | -46,96% |
Chi phí hoạt động | 48,10 Tr | 123,81% |
Thu nhập ròng | 67,54 Tr | 105,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 93,85 | 286,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,74 Tr | -147,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 711,15 Tr | -7,34% |
Tổng tài sản | 2,01 T | -1,79% |
Tổng nợ | 504,81 Tr | -23,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 602,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,54 Tr | 105,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,77 Tr | 130,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 99,80 Tr | 118,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,99 Tr | -220,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,68 Tr | 60,29% |
Dòng tiền tự do | 105,03 Tr | -67,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
292