Trang chủ000039 • SHE
add
Tập đoàn Container Hàng hải Quốc tế Trung Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
8,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,00 ¥ - 8,16 ¥
Phạm vi một năm
6,83 ¥ - 10,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,94 T CNY
Số lượng trung bình
35,23 Tr
Tỷ số P/E
25,93
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,86 T | 44,30% |
Chi phí hoạt động | 3,02 T | 8,59% |
Thu nhập ròng | 962,24 Tr | 891,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | 589,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,50 T | 68,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,30 T | 33,93% |
Tổng tài sản | 180,85 T | 15,49% |
Tổng nợ | 113,65 T | 23,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 962,24 Tr | 891,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,06 T | 417,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -862,94 Tr | 28,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 T | -262,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,78 Tr | -145,88% |
Dòng tiền tự do | -1,42 T | 74,17% |
Giới thiệu
China International Marine Containers Co., Ltd is a Chinese company principally engaged in the manufacture and sale of transportation equipment, such as containers, road transport vehicles and airport ground-handling equipment.
China International Marine Containers was a constituent of SZSE 100 Index, but was removed in January 2017. As of 4 July 2017, it is one of the 200 components of SZSE 200 Index. Wikipedia
Ngày thành lập
14 thg 1, 1980
Trang web
Nhân viên
30.121