Trang chủ000039 • SHE
add
Tập đoàn Container Hàng hải Quốc tế Trung Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
7,59 ¥
Phạm vi một năm
6,83 ¥ - 10,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,82 T CNY
Số lượng trung bình
71,80 Tr
Tỷ số P/E
14,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,69 T | 48,98% |
Chi phí hoạt động | 4,29 T | 1,68% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 1.639,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | 1.121,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 378,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 T | 296,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,98 T | 6,09% |
Tổng tài sản | 174,75 T | 8,03% |
Tổng nợ | 106,73 T | 9,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 1.639,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,65 T | 85,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 T | 28,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,02 T | -625,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 T | -186,05% |
Dòng tiền tự do | 8,74 T | 529,42% |
Giới thiệu
China International Marine Containers Co., Ltd is a Chinese company principally engaged in the manufacture and sale of transportation equipment, such as containers, road transport vehicles and airport ground-handling equipment.
China International Marine Containers was a constituent of SZSE 100 Index, but was removed in January 2017. As of 4 July 2017, it is one of the 200 components of SZSE 200 Index. Wikipedia
Ngày thành lập
14 thg 1, 1980
Trang web
Nhân viên
28.090