Trang chủ000048 • SHE
add
Shenzhen Kingkey Smrt Agriclt Tms Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,11 ¥ - 14,38 ¥
Phạm vi một năm
12,67 ¥ - 19,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,47 T CNY
Số lượng trung bình
4,18 Tr
Tỷ số P/E
6,81
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 42,90% |
Chi phí hoạt động | 152,27 Tr | 64,15% |
Thu nhập ròng | 366,35 Tr | 1.469,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,33 | 1.056,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 673,83 Tr | 199,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 914,27 Tr | -7,78% |
Tổng tài sản | 11,11 T | -14,26% |
Tổng nợ | 6,92 T | -27,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 515,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 366,35 Tr | 1.469,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 721,60 Tr | 1.050,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,50 Tr | 12,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -345,40 Tr | -752,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,70 Tr | 265,41% |
Dòng tiền tự do | 753,27 Tr | 266,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1979
Trang web
Nhân viên
3.062