Trang chủ000048 • SHE
add
Shenzhen Kingkey Smrt Agriclt Tms Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,44 ¥ - 16,00 ¥
Phạm vi một năm
12,67 ¥ - 19,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,34 T CNY
Số lượng trung bình
11,15 Tr
Tỷ số P/E
10,34
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -11,90% |
Chi phí hoạt động | 88,30 Tr | -43,78% |
Thu nhập ròng | 112,03 Tr | 106,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,11 | 135,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,34 Tr | 4,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,03 Tr | 106,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,82 Tr | 106,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,25 Tr | 30,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,01 Tr | -213,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,43 Tr | 61,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1979
Trang web
Nhân viên
3.206