Trang chủ000049 • SHE
add
Shenzhen Desay Battery Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,67 ¥ - 21,04 ¥
Phạm vi một năm
18,24 ¥ - 29,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,00 T CNY
Số lượng trung bình
4,91 Tr
Tỷ số P/E
19,34
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,37 T | 6,69% |
Chi phí hoạt động | 332,31 Tr | 14,37% |
Thu nhập ròng | 48,66 Tr | 10,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | 3,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,75 Tr | 56,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | -31,25% |
Tổng tài sản | 15,99 T | -0,36% |
Tổng nợ | 9,37 T | -1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,66 Tr | 10,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 591,67 Tr | -21,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -311,66 Tr | 8,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,97 Tr | -2,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 443,78 Tr | -23,42% |
Dòng tiền tự do | -91,04 Tr | -151,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 1985
Trang web
Nhân viên
16.272