Trang chủ000058 • SHE
add
Shenzhen Seg Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,90 ¥ - 8,04 ¥
Phạm vi một năm
4,99 ¥ - 11,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 T CNY
Số lượng trung bình
12,74 Tr
Tỷ số P/E
263,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 467,83 Tr | -17,58% |
Chi phí hoạt động | 62,47 Tr | -70,82% |
Thu nhập ròng | -565,19 N | 98,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,12 | 98,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,31 Tr | 79,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -13,32% |
Tổng tài sản | 5,07 T | -5,85% |
Tổng nợ | 2,59 T | -9,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -565,19 N | 98,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,36 Tr | -32,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,92 Tr | -31,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,15 Tr | 61,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,29 Tr | -22,14% |
Dòng tiền tự do | 387,63 Tr | -1,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
8.885