Trang chủ000062 • SHE
add
Shenzhen Huaqiang Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,31 ¥ - 24,99 ¥
Phạm vi một năm
8,14 ¥ - 43,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,00 T CNY
Số lượng trung bình
50,15 Tr
Tỷ số P/E
119,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,67 T | -9,46% |
Chi phí hoạt động | 309,85 Tr | -5,86% |
Thu nhập ròng | -53,28 Tr | -193,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | -203,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,64 Tr | -48,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -109,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 T | -2,86% |
Tổng tài sản | 17,55 T | -1,11% |
Tổng nợ | 9,72 T | -0,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,28 Tr | -193,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,90 Tr | 92,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,89 Tr | 18,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 299,61 Tr | -57,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 305,87 Tr | 486,21% |
Dòng tiền tự do | -87,17 Tr | 78,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
2.085