Trang chủ000065 • SHE
add
NORINCO International Cooperation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,55 ¥ - 11,15 ¥
Phạm vi một năm
8,07 ¥ - 13,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,96 T CNY
Số lượng trung bình
26,61 Tr
Tỷ số P/E
10,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,96 T | -27,70% |
Chi phí hoạt động | 575,42 Tr | 63,21% |
Thu nhập ròng | 292,00 Tr | 28,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | 77,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,51 Tr | -43,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 T | 3,56% |
Tổng tài sản | 24,45 T | 2,91% |
Tổng nợ | 14,23 T | -1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,00 Tr | 28,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | 16,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 356,88 Tr | 215,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,84 Tr | 87,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 T | 542,96% |
Dòng tiền tự do | 1,95 T | 54,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.943