Trang chủ000068 • SHE
add
Shenzhen Huakong Seg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,71 ¥ - 3,92 ¥
Phạm vi một năm
2,40 ¥ - 6,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CNY
Số lượng trung bình
46,99 Tr
Tỷ số P/E
19,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,09 Tr | 4,43% |
Chi phí hoạt động | 28,66 Tr | 8,46% |
Thu nhập ròng | -19,52 Tr | 54,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,61 | 56,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,26 Tr | 45,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,60 Tr | -76,95% |
Tổng tài sản | 3,82 T | -7,37% |
Tổng nợ | 2,84 T | -14,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 978,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,52 Tr | 54,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,32 Tr | 308,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -803,27 N | -101,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,14 Tr | -165,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,62 Tr | -428,20% |
Dòng tiền tự do | -90,68 Tr | -344,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
383