Trang chủ000070 • SHE
add
Shenzhen SDG Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,01 ¥ - 6,08 ¥
Phạm vi một năm
3,87 ¥ - 8,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,43 T CNY
Số lượng trung bình
10,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 870,47 Tr | -38,39% |
Chi phí hoạt động | 232,16 Tr | 8,35% |
Thu nhập ròng | -406,99 Tr | -60,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,76 | -160,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,48 Tr | 49,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 893,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -406,99 Tr | -60,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,23 Tr | -61,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 632,68 Tr | 380,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 T | -300,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -365,49 Tr | -697,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.113