Trang chủ000089 • SHE
add
Shenzhen Airport Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,09 ¥ - 7,26 ¥
Phạm vi một năm
5,86 ¥ - 7,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,62 T CNY
Số lượng trung bình
10,27 Tr
Tỷ số P/E
29,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 11,20% |
Chi phí hoạt động | 56,38 Tr | 0,03% |
Thu nhập ròng | 162,86 Tr | 72,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,98 | 54,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 444,29 Tr | 11,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 T | 58,50% |
Tổng tài sản | 24,48 T | 2,03% |
Tổng nợ | 12,95 T | 1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,86 Tr | 72,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 848,58 Tr | 43,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 745,85 Tr | 297,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -291,04 Tr | -8,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 T | 2.540,36% |
Dòng tiền tự do | 32,43 Tr | 107,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
5.446