Trang chủ000090 • SHE
add
Shenzhen Tagen Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,70 ¥ - 3,85 ¥
Phạm vi một năm
3,20 ¥ - 4,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,21 T CNY
Số lượng trung bình
20,09 Tr
Tỷ số P/E
14,14
Tỷ lệ cổ tức
6,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,12 T | 29,39% |
Chi phí hoạt động | 818,68 Tr | 61,69% |
Thu nhập ròng | 292,08 Tr | -40,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | -53,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 670,31 Tr | 14,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,06 T | -6,20% |
Tổng tài sản | 63,90 T | -8,02% |
Tổng nợ | 48,88 T | -10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,08 Tr | -40,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 T | -74,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,14 Tr | 39,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,01 Tr | 96,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 755,51 Tr | -67,27% |
Dòng tiền tự do | -842,59 Tr | -111,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
10.052