Trang chủ000140 • KRX
add
Hitejinro Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.500,00 ₩ - 8.550,00 ₩
Phạm vi một năm
8.150,00 ₩ - 10.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
202,85 T KRW
Số lượng trung bình
13,78 N
Tỷ số P/E
4,05
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Tin tức thị trường
NDAQ
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 623,03 T | 1,04% |
Chi phí hoạt động | 253,46 T | 2,86% |
Thu nhập ròng | -416,36 Tr | 93,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,07 | 93,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,21 T | -15,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,39 T | -2,86% |
Tổng tài sản | 4,08 NT | 2,45% |
Tổng nợ | 2,92 NT | 1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -416,36 Tr | 93,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,07 T | -0,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,81 T | -54,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,80 T | 291,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,19 T | 39,14% |
Dòng tiền tự do | -13,33 T | -141,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 8, 1933
Trang web
Nhân viên
14