Trang chủ000145 • KRX
add
Hitejinro Holdings Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
11.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.310,00 ₩ - 11.500,00 ₩
Phạm vi một năm
10.010,00 ₩ - 12.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
248,37 T KRW
Số lượng trung bình
338,00
Tỷ số P/E
4,95
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 609,64 T | -1,41% |
Chi phí hoạt động | 212,92 T | -7,63% |
Thu nhập ròng | 13,47 T | 52,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | 54,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,16 T | 15,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,11 T | 9,05% |
Tổng tài sản | 4,13 NT | 5,60% |
Tổng nợ | 2,97 NT | 5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,47 T | 52,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,10 T | 766,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,18 T | -342,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,75 T | 491,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,43 T | 417,52% |
Dòng tiền tự do | -24,64 T | -837,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 8, 1933
Trang web
Nhân viên
11