Trang chủ000153 • SHE
add
Anhui Fengyuan Pharmaceutical Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,61 ¥ - 5,79 ¥
Phạm vi một năm
4,89 ¥ - 6,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T CNY
Số lượng trung bình
11,89 Tr
Tỷ số P/E
17,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 940,76 Tr | -16,05% |
Chi phí hoạt động | 147,91 Tr | -33,33% |
Thu nhập ròng | 38,02 Tr | -19,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | -3,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,97 Tr | -7,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,79 Tr | -32,19% |
Tổng tài sản | 4,80 T | 1,97% |
Tổng nợ | 2,71 T | -0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,02 Tr | -19,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,33 Tr | -21,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,13 Tr | 21,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,76 Tr | 2,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,97 Tr | 135,10% |
Dòng tiền tự do | -122,90 Tr | -29,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
4.542