Trang chủ000156 • SHE
add
Wasu Media Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,45 ¥ - 7,56 ¥
Phạm vi một năm
5,76 ¥ - 10,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,06 T CNY
Số lượng trung bình
23,52 Tr
Tỷ số P/E
25,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 T | 0,23% |
Chi phí hoạt động | 910,87 Tr | 7,04% |
Thu nhập ròng | 182,25 Tr | 15,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,98 | 15,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,91 Tr | -56,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,09 T | 13,06% |
Tổng tài sản | 29,03 T | -0,84% |
Tổng nợ | 13,70 T | -2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,25 Tr | 15,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 T | -1,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 T | -3,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,77 Tr | 29,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -468,18 Tr | -1,98% |
Dòng tiền tự do | 1,94 T | 67,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
11.539