Trang chủ000156 • SHE
add
Wasu Media Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,86 ¥ - 7,07 ¥
Phạm vi một năm
5,67 ¥ - 9,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,91 T CNY
Số lượng trung bình
11,45 Tr
Tỷ số P/E
22,28
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | -0,36% |
Chi phí hoạt động | 659,53 Tr | 18,38% |
Thu nhập ròng | 131,29 Tr | -36,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | -36,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,54 Tr | -12,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 T | 10,67% |
Tổng tài sản | 28,38 T | 2,46% |
Tổng nợ | 12,94 T | 4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,29 Tr | -36,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,16 Tr | -56,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -666,33 Tr | 42,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -682,71 Tr | -433,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 T | -122,94% |
Dòng tiền tự do | 613,92 Tr | -30,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
11.943