Trang chủ000157 • KRX
add
Tập đoàn Doosan
Giá đóng cửa hôm trước
93.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
92.200,00 ₩ - 94.900,00 ₩
Phạm vi một năm
59.500,00 ₩ - 149.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 NT KRW
Số lượng trung bình
2,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 NT | -14,55% |
Chi phí hoạt động | 470,45 T | 2,05% |
Thu nhập ròng | -88,32 T | -344,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,28 | -418,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,76 T | -38,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -251,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 NT | -7,72% |
Tổng tài sản | 29,02 NT | 1,32% |
Tổng nợ | 17,42 NT | 2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,60 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,32 T | -344,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -857,65 T | -521,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,89 T | 62,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 736,94 T | 200,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -350,48 T | -309,95% |
Dòng tiền tự do | -797,40 T | -621,49% |
Giới thiệu
Doosan là một tập đoàn đa ngành lớn và lâu đời của Hàn Quốc. Doosan có mặt trong danh sách Forbes Global từ năm 2000. Năm 2009, Doosan đứng thứ 471 trong bảng xếp hạng Fortune Global 500, cùng năm đó, Doosan xếp thứ 4 trong danh sách 40 công ty xuất sắc nhất năm của tuần báo tài chính Business Week, Mỹ. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
1.850