Trang chủ000159 • SHE
add
Xinjiang International Industry Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,34 ¥ - 6,70 ¥
Phạm vi một năm
3,66 ¥ - 7,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T CNY
Số lượng trung bình
14,13 Tr
Tỷ số P/E
42,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -1,45% |
Chi phí hoạt động | 29,26 Tr | -40,93% |
Thu nhập ròng | 12,93 Tr | -41,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | -40,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,42 Tr | -17,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,83 Tr | -7,58% |
Tổng tài sản | 4,02 T | 18,04% |
Tổng nợ | 1,55 T | 52,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,93 Tr | -41,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,61 Tr | -3.366,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,82 Tr | 990,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,14 Tr | 81,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,75 Tr | -185,33% |
Dòng tiền tự do | -194,42 Tr | -156,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
534