Trang chủ000159 • SHE
add
Xinjiang International Industry Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,12 ¥ - 5,34 ¥
Phạm vi một năm
4,21 ¥ - 9,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T CNY
Số lượng trung bình
11,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,60 Tr | -49,12% |
Chi phí hoạt động | 23,23 Tr | -10,93% |
Thu nhập ròng | 8,61 Tr | 4,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | 105,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,95 Tr | 25,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 440,00 Tr | 113,73% |
Tổng tài sản | 3,46 T | -3,27% |
Tổng nợ | 1,43 T | 27,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,61 Tr | 4,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,35 Tr | -205,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,60 Tr | 98,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,22 Tr | -92,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,73 Tr | 28,61% |
Dòng tiền tự do | -103,36 Tr | 46,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
648