Trang chủ000159 • SHE
add
Xinjiang International Industry Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,92 ¥ - 6,03 ¥
Phạm vi một năm
4,21 ¥ - 9,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T CNY
Số lượng trung bình
17,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 587,19 Tr | -50,46% |
Chi phí hoạt động | 29,36 Tr | 0,34% |
Thu nhập ròng | 16,16 Tr | 25,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | 152,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,97 Tr | 32,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 650,67 Tr | 253,94% |
Tổng tài sản | 3,51 T | -12,55% |
Tổng nợ | 1,47 T | -5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,16 Tr | 25,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,07 Tr | 122,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 119,33 Tr | 252,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,64 Tr | -79,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,00 Tr | 455,36% |
Dòng tiền tự do | 108,50 Tr | 155,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
648