Trang chủ000180 • KRX
add
Sungchang Enterprise Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.336,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.319,00 ₩ - 1.353,00 ₩
Phạm vi một năm
1.121,00 ₩ - 1.971,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,91 T KRW
Số lượng trung bình
60,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,93 T | -22,31% |
Chi phí hoạt động | 7,88 T | 0,28% |
Thu nhập ròng | -4,91 T | 43,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,37 | 27,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 T | -661,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,03 T | -7,91% |
Tổng tài sản | 719,89 T | -6,39% |
Tổng nợ | 141,52 T | -27,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 578,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,91 T | 43,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,33 T | -358,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,59 T | 197,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,55 T | -241,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,21 T | -109,08% |
Dòng tiền tự do | -907,79 Tr | -111,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
33