Trang chủ000180 • KRX
add
Sungchang Enterprise Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.695,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.701,00 ₩ - 1.738,00 ₩
Phạm vi một năm
1.121,00 ₩ - 1.866,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
120,11 T KRW
Số lượng trung bình
119,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,45 T | -14,53% |
Chi phí hoạt động | 5,56 T | -14,74% |
Thu nhập ròng | -1,54 T | -19,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,75 | -39,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -419,27 Tr | -127,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,95 T | -15,04% |
Tổng tài sản | 714,52 T | -7,00% |
Tổng nợ | 137,75 T | -30,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 T | -19,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 T | 295,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,80 Tr | 58,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,21 Tr | -107,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,56 T | 169,05% |
Dòng tiền tự do | 1,21 T | 180,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
28