Trang chủ000210 • KRX
add
DL Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.000,00 ₩ - 32.700,00 ₩
Phạm vi một năm
27.900,00 ₩ - 62.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
710,82 T KRW
Số lượng trung bình
47,46 N
Tỷ số P/E
8,19
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 NT | 3,98% |
Chi phí hoạt động | 174,55 T | 2,56% |
Thu nhập ròng | 55,02 T | 89,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | 81,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,00 T | -46,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 NT | 4,60% |
Tổng tài sản | 12,54 NT | 3,43% |
Tổng nợ | 7,75 NT | 2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,02 T | 89,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 381,78 T | 122,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,83 T | 117,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -198,58 T | -6.479,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 246,19 T | 7.797,41% |
Dòng tiền tự do | 129,95 T | 516,61% |
Giới thiệu
DL Group or DL Holdings Co., Ltd. is a conglomerate based in Seoul, South Korea. DL's major business includes chemical and construction. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 10 1939
Trang web
Nhân viên
5.232