Trang chủ000210 • KRX
add
DL Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
33.000,00 ₩ - 34.850,00 ₩
Phạm vi một năm
30.300,00 ₩ - 62.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
757,00 T KRW
Số lượng trung bình
40,51 N
Tỷ số P/E
12,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 NT | 12,49% |
Chi phí hoạt động | 219,36 T | 16,38% |
Thu nhập ròng | 11,73 T | 122,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | 120,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,73 T | 96,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 744,52 T | -23,82% |
Tổng tài sản | 11,91 NT | -3,20% |
Tổng nợ | 7,37 NT | -3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,73 T | 122,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,83 T | -73,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,61 T | -460,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,36 T | -44,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,53 T | -149,58% |
Dòng tiền tự do | 18,65 T | -92,58% |
Giới thiệu
DL Group or DL Holdings Co., Ltd. is a conglomerate based in Seoul, South Korea. DL's major business includes chemical and construction. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 10 1939
Trang web
Nhân viên
5.232