Trang chủ000215 • KRX
add
DL Holdings Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
21.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.950,00 ₩ - 21.600,00 ₩
Phạm vi một năm
20.000,00 ₩ - 31.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
779,95 T KRW
Số lượng trung bình
2,48 N
Tỷ số P/E
7,48
Tỷ lệ cổ tức
4,77%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 NT | 22,42% |
Chi phí hoạt động | 225,03 T | 5,83% |
Thu nhập ròng | 24,56 Tr | 100,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,47 T | 152,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 872,36 T | 5,12% |
Tổng tài sản | 12,49 NT | 3,04% |
Tổng nợ | 7,84 NT | 4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,56 Tr | 100,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,91 T | 3.100,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,37 T | 36,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,93 T | -280,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -233,64 T | -86,40% |
Dòng tiền tự do | -27,03 T | 87,06% |
Giới thiệu
DL Group or DL Holdings Co., Ltd. is a conglomerate based in Seoul, South Korea. DL's major business includes chemical and construction. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 10 1939
Trang web
Nhân viên
31