Trang chủ000220 • KRX
add
Yuyu Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.625,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.605,00 ₩ - 4.720,00 ₩
Phạm vi một năm
3.900,00 ₩ - 5.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,56 T KRW
Số lượng trung bình
67,08 N
Tỷ số P/E
10,15
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,97 T | -4,75% |
Chi phí hoạt động | 11,81 T | 2,46% |
Thu nhập ròng | -735,17 Tr | 32,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,23 | 28,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 0,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,65 T | 31,82% |
Tổng tài sản | 207,69 T | 4,78% |
Tổng nợ | 72,62 T | -6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -735,17 Tr | 32,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,45 T | -41,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,45 T | -485,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,08 T | -178,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 T | -108,17% |
Dòng tiền tự do | 4,75 T | -11,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
253