Trang chủ000225 • KRX
add
Yuyu Pharma Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
4.725,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.675,00 ₩ - 4.830,00 ₩
Phạm vi một năm
4.045,00 ₩ - 6.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,33 T KRW
Số lượng trung bình
8,85 N
Tỷ số P/E
13,42
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,85 T | 8,05% |
Chi phí hoạt động | 11,10 T | 26,08% |
Thu nhập ròng | 199,06 Tr | -83,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | -85,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,67 T | -33,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,78 T | -20,53% |
Tổng tài sản | 201,41 T | 1,69% |
Tổng nợ | 66,66 T | -4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,06 Tr | -83,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 T | -114,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,78 T | 204,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,49 T | -579,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,11 T | -318,10% |
Dòng tiền tự do | -9,00 T | -158,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
254