Trang chủ000227 • KRX
add
Yuyu Pharma Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
10.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.600,00 ₩ - 11.000,00 ₩
Phạm vi một năm
9.030,00 ₩ - 12.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,21 T KRW
Số lượng trung bình
2,68 N
Tỷ số P/E
31,20
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,91 T | -1,49% |
Chi phí hoạt động | 9,73 T | 3,82% |
Thu nhập ròng | 2,59 T | -49,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | -49,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,28 T | -12,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,55 T | 55,76% |
Tổng tài sản | 209,62 T | 6,56% |
Tổng nợ | 73,52 T | 3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,59 T | -49,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,81 T | 36,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,68 T | -17.270,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,15 Tr | 95,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,13 Tr | 104,35% |
Dòng tiền tự do | 3,05 T | 163,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
264