Trang chủ000230 • KRX
add
Ildong Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.980,00 ₩ - 7.210,00 ₩
Phạm vi một năm
6.570,00 ₩ - 12.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,94 T KRW
Số lượng trung bình
13,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,57 T | 4,07% |
Chi phí hoạt động | 56,96 T | -20,38% |
Thu nhập ròng | -7,48 T | 70,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,49 | 71,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,99 T | 162,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,98 T | -1,08% |
Tổng tài sản | 853,50 T | 10,84% |
Tổng nợ | 665,45 T | 2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,48 T | 70,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,42 T | 179,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,37 T | 133,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,21 T | -152,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,53 T | 224,00% |
Dòng tiền tự do | 35,42 T | 663,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 3, 1941
Trang web
Nhân viên
78