Trang chủ000230 • KRX
add
Ildong Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.560,00 ₩ - 9.340,00 ₩
Phạm vi một năm
5.470,00 ₩ - 12.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,86 T KRW
Số lượng trung bình
55,73 N
Tỷ số P/E
2,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,76 T | -7,47% |
Chi phí hoạt động | 50,56 T | -16,61% |
Thu nhập ròng | -4,76 T | 22,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,18 | 15,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,63 T | 125,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,95 T | -2,00% |
Tổng tài sản | 830,85 T | -2,82% |
Tổng nợ | 574,86 T | -12,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,76 T | 22,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 T | 115,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,14 T | 641,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,22 T | -273,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,79 T | 36,07% |
Dòng tiền tự do | 3,20 T | 119,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 3, 1941
Trang web
Nhân viên
72