Trang chủ000240 • KRX
add
Hankook & Company Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.040,00 ₩ - 17.630,00 ₩
Phạm vi một năm
14.130,00 ₩ - 23.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 NT KRW
Số lượng trung bình
55,38 N
Tỷ số P/E
4,40
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,40 T | 28,28% |
Chi phí hoạt động | 27,75 T | 3,43% |
Thu nhập ròng | 120,68 T | 32,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,64 | 3,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,96 T | 35,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,82 T | 14,22% |
Tổng tài sản | 4,92 NT | 7,38% |
Tổng nợ | 597,64 T | 7,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,68 T | 32,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 T | 103,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,68 T | -365,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,93 T | -290,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,31 T | -1.872,37% |
Dòng tiền tự do | 69,51 T | 780,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
218