Trang chủ000240 • KRX
add
Hankook & Company Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.650,00 ₩ - 21.150,00 ₩
Phạm vi một năm
13.360,00 ₩ - 21.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 NT KRW
Số lượng trung bình
280,60 N
Tỷ số P/E
5,58
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,69 T | 11,48% |
Chi phí hoạt động | 27,49 T | 1,69% |
Thu nhập ròng | 115,44 T | 1,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,70 | -9,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,81 T | 2,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,06 T | -32,62% |
Tổng tài sản | 5,17 NT | 7,77% |
Tổng nợ | 683,93 T | -1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,44 T | 1,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,66 T | -21,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,61 T | 25,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,32 T | -214,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,00 T | -275,09% |
Dòng tiền tự do | 79,35 T | -36,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.066