Trang chủ000240 • KRX
add
Hankook & Company Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.970,00 ₩ - 15.220,00 ₩
Phạm vi một năm
13.360,00 ₩ - 21.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 NT KRW
Số lượng trung bình
116,27 N
Tỷ số P/E
4,06
Tỷ lệ cổ tức
6,65%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,40 T | -6,62% |
Chi phí hoạt động | 31,43 T | 24,27% |
Thu nhập ròng | 7,49 T | -72,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -70,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,61 T | -55,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,75 T | -13,92% |
Tổng tài sản | 5,14 NT | 10,68% |
Tổng nợ | 683,55 T | 9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,49 T | -72,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,00 T | 205,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,42 T | 626,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,86 T | -107,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,06 T | -49,88% |
Dòng tiền tự do | 14,71 T | -65,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
218