Trang chủ000250 • KOSDAQ
add
Sam Chun Dang Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
141.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
141.700,00 ₩ - 146.500,00 ₩
Phạm vi một năm
88.200,00 ₩ - 230.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 NT KRW
Số lượng trung bình
294,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,19 T | 5,15% |
Chi phí hoạt động | 26,37 T | 15,94% |
Thu nhập ròng | -11,12 T | -326,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,14 | -315,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | -56,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 332,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,92 T | 53,02% |
Tổng tài sản | 519,77 T | 27,39% |
Tổng nợ | 170,37 T | 55,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,12 T | -326,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,28 T | -75,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,78 T | -331,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,63 T | 28,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,43 T | -267,19% |
Dòng tiền tự do | -6,01 T | -436,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
409