Trang chủ000300 • KRX
add
DHAutoNex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.984,00 ₩
Phạm vi một năm
1.984,00 ₩ - 17.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,48 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,78 T | 6,90% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | -27,88% |
Thu nhập ròng | 503,74 Tr | 123,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | 121,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 558,73 Tr | 158,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,87 T | 375,08% |
Tổng tài sản | 68,71 T | 36,66% |
Tổng nợ | 41,04 T | -77,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 503,74 Tr | 123,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,59 T | 330,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,15 T | -2.052,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 T | 137,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 T | 80,37% |
Dòng tiền tự do | 2,95 T | 139,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
127