Trang chủ000300 • KRX
add
Dayou Plus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.984,00 ₩
Phạm vi một năm
1.984,00 ₩ - 20.412,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,48 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,15 T | 45,33% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | -62,65% |
Thu nhập ròng | 6,88 T | 118,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,25 | 112,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -515,08 Tr | 93,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,61 T | 328,85% |
Tổng tài sản | 86,78 T | -72,21% |
Tổng nợ | 223,20 T | -30,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -136,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,88 T | 118,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
167