Trang chủ000301 • SHE
add
Jiangsu Eastern Shenghong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,03 ¥ - 9,21 ¥
Phạm vi một năm
6,93 ¥ - 11,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,66 T CNY
Số lượng trung bình
11,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,47 T | -6,03% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | -0,43% |
Thu nhập ròng | -1,74 T | -315,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,90 | -330,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | -69,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,56 T | 14,57% |
Tổng tài sản | 208,03 T | 11,09% |
Tổng nợ | 174,57 T | 16,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 T | -315,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 T | 198,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,51 T | 30,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,89 T | -3,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,69 T | 1.308,75% |
Dòng tiền tự do | -4,76 T | 48,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
30.904