Trang chủ000320 • KRX
add
Noroo Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.000,00 ₩ - 24.500,00 ₩
Phạm vi một năm
11.850,00 ₩ - 26.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
301,67 T KRW
Số lượng trung bình
285,23 N
Tỷ số P/E
4,59
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,91 T | 3,20% |
Chi phí hoạt động | 54,89 T | 3,70% |
Thu nhập ròng | 6,22 T | -5,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | -8,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,87 T | -19,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,23 T | 7,95% |
Tổng tài sản | 1,22 NT | 2,81% |
Tổng nợ | 451,32 T | -7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 768,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,22 T | -5,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 T | 70,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,87 T | -443,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,80 T | 55,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,09 T | 32,87% |
Dòng tiền tự do | 871,15 Tr | 139,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 11, 1945
Trang web
Nhân viên
58