Trang chủ000320 • KRX
add
Noroo Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.100,00 ₩ - 15.290,00 ₩
Phạm vi một năm
11.820,00 ₩ - 15.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
208,82 T KRW
Số lượng trung bình
14,35 N
Tỷ số P/E
3,07
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,02 T | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 68,52 T | 13,55% |
Thu nhập ròng | 8,67 T | -5,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | -9,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,64 T | -42,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,49 T | 2,23% |
Tổng tài sản | 1,21 NT | 2,19% |
Tổng nợ | 442,60 T | -10,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 772,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,67 T | -5,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,40 T | -51,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,65 T | -158,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,31 T | -104,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,82 T | -83,19% |
Dòng tiền tự do | 4,84 T | -88,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
58