Trang chủ000325 • KRX
add
Noroo Holdings Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
29.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.300,00 ₩ - 29.800,00 ₩
Phạm vi một năm
27.000,00 ₩ - 71.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
187,19 T KRW
Số lượng trung bình
208,00
Tỷ số P/E
7,76
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,84 T | 2,94% |
Chi phí hoạt động | 57,67 T | 2,49% |
Thu nhập ròng | 11,59 T | 108,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | 101,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,00 T | 13,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,05 T | -4,50% |
Tổng tài sản | 1,22 NT | 0,97% |
Tổng nợ | 498,93 T | -7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 723,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,59 T | 108,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,53 T | -35,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,58 T | 64,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,58 T | -54,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,35 T | -194,78% |
Dòng tiền tự do | 12,92 T | -33,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
60