Trang chủ000370 • KRX
add
Hanwha General Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.940,00 ₩ - 5.000,00 ₩
Phạm vi một năm
3.800,00 ₩ - 6.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
576,69 T KRW
Số lượng trung bình
369,80 N
Tỷ số P/E
2,74
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 NT | 10,51% |
Chi phí hoạt động | 292,94 T | 42,82% |
Thu nhập ròng | 122,32 T | 23,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,82 | 11,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,13 T | 0,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,76 NT | 21,67% |
Tổng tài sản | 18,45 NT | 5,35% |
Tổng nợ | 15,51 NT | 9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,32 T | 23,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 548,56 T | 20,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -460,47 T | -103,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,77 T | 85,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,49 T | -20,04% |
Dòng tiền tự do | -495,05 T | -128,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Nhân viên
2.782