Trang chủ000370 • KRX
add
Hanwha General Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.300,00 ₩ - 5.510,00 ₩
Phạm vi một năm
3.640,00 ₩ - 6.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
643,23 T KRW
Số lượng trung bình
608,97 N
Tỷ số P/E
2,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 NT | 11,58% |
Chi phí hoạt động | 229,50 T | -12,19% |
Thu nhập ròng | 133,44 T | 16,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,62 | 3,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,58 T | 28,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,26 NT | 19,71% |
Tổng tài sản | 21,00 NT | 16,71% |
Tổng nợ | 18,18 NT | 21,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,44 T | 16,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,52 T | -145,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -463,74 T | -81,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 488,04 T | 3.238,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,93 T | 65,78% |
Dòng tiền tự do | -1,02 NT | -490,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.782