Trang chủ000390 • KRX
add
Samhwa Paint Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.980,00 ₩ - 6.030,00 ₩
Phạm vi một năm
5.260,00 ₩ - 11.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
163,49 T KRW
Số lượng trung bình
50,32 N
Tỷ số P/E
9,19
Tỷ lệ cổ tức
5,82%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,80 T | -4,08% |
Chi phí hoạt động | 28,90 T | -2,47% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 274,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | 281,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 T | -41,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,54 T | 25,23% |
Tổng tài sản | 619,32 T | 4,86% |
Tổng nợ | 289,70 T | 2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 274,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,84 T | -51,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -941,91 Tr | 84,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,09 T | 123,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,34 T | 1.623,08% |
Dòng tiền tự do | 5,87 T | -64,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
851