Trang chủ000390 • KRX
add
Samhwa Paint Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.160,00 ₩ - 6.240,00 ₩
Phạm vi một năm
5.260,00 ₩ - 8.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
168,39 T KRW
Số lượng trung bình
33,59 N
Tỷ số P/E
13,33
Tỷ lệ cổ tức
5,65%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,27 T | -5,08% |
Chi phí hoạt động | 30,44 T | 20,16% |
Thu nhập ròng | -1,29 T | -139,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | -141,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 538,79 Tr | -92,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -524,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,50 T | 20,80% |
Tổng tài sản | 617,62 T | 3,52% |
Tổng nợ | 298,45 T | 1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 T | -139,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,86 T | -30,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,34 T | -22,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,84 T | 274,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,31 T | 6,76% |
Dòng tiền tự do | -11,66 T | -317,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
851