Trang chủ000400 • SHE
add
XJ Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,92 ¥ - 27,40 ¥
Phạm vi một năm
17,72 ¥ - 37,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,44 T CNY
Số lượng trung bình
15,83 Tr
Tỷ số P/E
24,21
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | -24,17% |
Chi phí hoạt động | 350,44 Tr | -17,20% |
Thu nhập ròng | 266,84 Tr | 10,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,70 | 45,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 31,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 396,71 Tr | 14,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,35 T | 20,70% |
Tổng tài sản | 23,58 T | 12,44% |
Tổng nợ | 11,12 T | 20,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,84 Tr | 10,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 463,70 Tr | -15,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,17 Tr | 72,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,24 Tr | 676,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 412,76 Tr | 135,10% |
Dòng tiền tự do | 40,03 Tr | 0,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
5.661