Trang chủ000400 • SHE
add
XJ Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,12 ¥ - 21,48 ¥
Phạm vi một năm
21,12 ¥ - 37,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,18 T CNY
Số lượng trung bình
20,60 Tr
Tỷ số P/E
19,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | -16,42% |
Chi phí hoạt động | 300,49 Tr | 29,06% |
Thu nhập ròng | 207,58 Tr | -12,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | 4,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,80 Tr | -8,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,57 T | 6,43% |
Tổng tài sản | 24,85 T | 11,05% |
Tổng nợ | 12,22 T | 17,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,58 Tr | -12,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,86 Tr | -37,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,11 Tr | -106,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,12 Tr | -6.870,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,92 Tr | -91,00% |
Dòng tiền tự do | 12,51 Tr | -93,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
5.811