Trang chủ000404 • SHE
add
Changhong Huayi Compressor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,44 ¥ - 7,61 ¥
Phạm vi một năm
5,72 ¥ - 8,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T CNY
Số lượng trung bình
12,24 Tr
Tỷ số P/E
10,99
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 T | -7,30% |
Chi phí hoạt động | 289,46 Tr | 36,20% |
Thu nhập ròng | 156,90 Tr | 6,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | 15,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,83 Tr | 10,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,72 T | 12,44% |
Tổng tài sản | 15,78 T | 4,44% |
Tổng nợ | 10,20 T | 2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 696,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,90 Tr | 6,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 458,25 Tr | -43,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,48 Tr | 69,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 227,66 Tr | 138,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 636,70 Tr | 1.924,68% |
Dòng tiền tự do | 851,04 Tr | 22,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
7.281