Trang chủ000404 • SHE
add
Changhong Huayi Compressor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,11 ¥ - 7,22 ¥
Phạm vi một năm
4,31 ¥ - 8,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,96 T CNY
Số lượng trung bình
22,65 Tr
Tỷ số P/E
10,78
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,96 T | -1,09% |
Chi phí hoạt động | 255,63 Tr | 7,33% |
Thu nhập ròng | 149,11 Tr | 35,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,04 | 36,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 295,98 Tr | 2,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,33 T | 2,95% |
Tổng tài sản | 14,27 T | 6,81% |
Tổng nợ | 8,99 T | 8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 696,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,11 Tr | 35,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 488,66 Tr | 692,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -704,59 Tr | -1.032,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | -605,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 T | -2.666,31% |
Dòng tiền tự do | 148,25 Tr | 147,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
7.797