Trang chủ000404 • SHE
add
Changhong Huayi Compressor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,90 ¥ - 7,05 ¥
Phạm vi một năm
5,11 ¥ - 8,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T CNY
Số lượng trung bình
19,25 Tr
Tỷ số P/E
10,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,49 T | 4,35% |
Chi phí hoạt động | 214,24 Tr | -0,70% |
Thu nhập ròng | 100,36 Tr | 25,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | 20,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,00 Tr | 3,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 T | -8,40% |
Tổng tài sản | 15,14 T | 2,59% |
Tổng nợ | 9,59 T | -0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 696,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,36 Tr | 25,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -189,23 Tr | 57,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,19 Tr | -87,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 T | 16,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 T | -4,33% |
Dòng tiền tự do | -669,05 Tr | -989,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
7.281