Trang chủ000407 • SHE
add
Shandong Shengli Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,21 ¥ - 3,31 ¥
Phạm vi một năm
2,47 ¥ - 3,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T CNY
Số lượng trung bình
13,42 Tr
Tỷ số P/E
24,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -27,96% |
Chi phí hoạt động | 162,48 Tr | 12,01% |
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | -85,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | -79,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,52 Tr | -56,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 813,75 Tr | 6,07% |
Tổng tài sản | 6,65 T | -4,44% |
Tổng nợ | 3,34 T | -9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 880,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | -85,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 382,97 Tr | 16,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,27 Tr | 83,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,41 Tr | -370,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,29 Tr | -34,55% |
Dòng tiền tự do | 240,60 Tr | 33,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 1994
Trang web
Nhân viên
2.001